Có 2 kết quả:

菩萨 pú sà ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ菩薩 pú sà ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

Bồ Tát

Bình luận 0